Giới thiệu cuốn sách
Cuốn sách “Màng tế bào – Sinh lý BRS Physiology 7th Edition” của Linda S. Costanzo là một tài liệu học tập quan trọng cho sinh viên y khoa và các chuyên gia y tế. Cuốn sách này cung cấp một cái nhìn toàn diện về sinh lý học, từ các khái niệm cơ bản đến các ứng dụng lâm sàng, giúp người đọc nắm vững kiến thức cần thiết để thành công trong các kỳ thi và trong thực hành y khoa.
Đặc điểm nổi bật
- Cấu trúc rõ ràng và logic: Cuốn sách được tổ chức theo từng chương với các chủ đề cụ thể, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu rõ các khái niệm phức tạp.
- Hình ảnh minh họa chi tiết: Các hình ảnh và bảng biểu trong sách được thiết kế rõ ràng, hỗ trợ việc học tập và ghi nhớ thông tin.
- Câu hỏi ôn tập: Cuốn sách bao gồm hơn 350 câu hỏi trắc nghiệm theo phong cách lâm sàng, giúp người đọc tự kiểm tra và củng cố kiến thức.
- Cập nhật mới nhất: Phiên bản thứ 7 này đã được cập nhật với những thông tin mới nhất trong lĩnh vực sinh lý học, đảm bảo tính chính xác và hiện đại của nội dung.
Đối tượng sử dụng
- Sinh viên y khoa: Cuốn sách là tài liệu học tập không thể thiếu cho sinh viên y khoa trong các năm đầu học tập, giúp họ nắm vững kiến thức cơ bản và chuẩn bị cho các kỳ thi.
- Giảng viên y khoa: Các giảng viên có thể sử dụng cuốn sách này như một tài liệu tham khảo để xây dựng bài giảng và kiểm tra kiến thức của sinh viên.
- Chuyên gia y tế: Những người làm việc trong lĩnh vực y tế có thể sử dụng cuốn sách để cập nhật kiến thức và áp dụng vào thực tiễn lâm sàng.
- Người tự học: Cuốn sách cũng phù hợp cho những ai muốn tự học và tìm hiểu về sinh lý học, cung cấp một nền tảng kiến thức vững chắc và dễ hiểu.
Nội dung chính
“Trọn Bộ Bài Giảng Sản Phụ Khoa – ĐHYD TPHCM” là tài liệu chuyên ngành dành cho sinh viên Y khoa và bác sĩ Sản khoa, được biên soạn bởi các giáo sư, tiến sĩ đầu ngành tại Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Sách bao gồm các vấn đề căn bản của sản khoa, từ lúc bắt đầu thai kỳ, các giai đoạn của thai kỳ, cuộc chuyển dạ và chăm sóc sau sinh. Nội dung được trình bày khoa học, dễ hiểu và cập nhật kiến thức mới nhất.
Lợi ích khi đọc sách này
- Kiến thức toàn diện: Cung cấp kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về sản khoa, giúp người đọc nắm vững các khái niệm cốt lõi.
- Ứng dụng thực tiễn: Nội dung sách có tính ứng dụng cao trong thực tiễn lâm sàng, hỗ trợ sinh viên và bác sĩ trong quá trình học tập và làm việc.
- Cập nhật mới nhất: Kiến thức được cập nhật theo khuyến cáo của Bộ Y tế, đảm bảo tính chính xác và hiện đại.
- Hình ảnh minh họa: Sách có nhiều hình ảnh minh họa sinh động, giúp người đọc dễ dàng tiếp thu kiến thức.
Đánh giá
- N.T.H., Bác sĩ Sản khoa: “Cuốn sách này là tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai đang theo học hoặc làm việc trong lĩnh vực sản khoa. Nội dung chi tiết, dễ hiểu và rất hữu ích trong thực tiễn lâm sàng.”
- P.T.L., Sinh viên Y khoa: “Sách cung cấp kiến thức toàn diện và cập nhật, giúp em tự tin hơn trong quá trình học tập và thực hành. Đặc biệt, các hình ảnh minh họa rất sinh động và dễ hiểu.”
Kết luận
“Trọn Bộ Bài Giảng Sản Phụ Khoa – ĐHYD TPHCM” là tài liệu quý giá cho sinh viên và bác sĩ Sản khoa, cung cấp kiến thức toàn diện và cập nhật. Hãy sở hữu ngay cuốn sách này để nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn trong lĩnh vực sản khoa. Đặt mua ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội học tập và phát triển!

MÀNG TẾ BÀO
Bao gồm chủ yếu là phospholipids và proteins.
A. Lớp lipid kép:
1. Phospholipids có một trục glycerol, gồm đầu ưa nước (tan trong nước) và 2 đuôi acid béo, là thành phần kị nước (không tan trong nước). Các đuôi kị nước giáp vào nhau hình thành nên một lớp lipid kép.
2. Các chất có thể tan trong lipid (như O2, CO2, các hormone steroid) có thể đi qua màng tế bào vì chúng có thể tan trong lớp lipid kép kị nước.
3. Các chất tan trong nước (như Na+, Cl-, glucose, H2O) không thể tan trong lớp màng lipid, nhưng có thể đi qua các kênh chứa nước hoặc các lỗ màng hoặc có thể được vận chuyển bởi các chất mang.
B. Proteins:
1. Proteins tích hợp:
– Bám vào, vùi vào trong màng tế bào nhờ các tương tác kị nước.
– Có thể xuyên qua màng.
– Bao gồm các kênh ion, các protein vận chuyển, các receptor và các protein liên kết guanosine 5’- triphosphate (GTP) (G proteins).
2. Proteins ngoại vi:
– Không vùi vào trong màng tế bào.
– Không liên kết cộng hóa trị với các thành phần của màng.
– Bám lỏng lẻo vào màng tế bào bởi các tương tác tĩnh điện.
C. Các kiểu liên kết giữa các tế bào:
1. Dải bịt:
– Là sự bám dính giữa các tế bào (thường là tế bào biểu mô).
– Có thể là một con đường gian bào cho các chất tan, phụ thuộc vào kích thước, tích điện và đặc tính của dải bịt.
– Có thể là “bịt kín” (không thể thấm), như ở ống lượn xa của thận hoặc “có kẽ hở” (có thể thấm), như ở ống lượn gần và túi mật.
2. Liên kết khe:
– Là sự bám dính giữa các tế bào, cho phép sự liên lạc giữa các tế bào.
– Ví dụ, sự cho phép dòng điện và sự liên kết về điện thực hiện giữa các tế bào cơ tim.