Gần một phần tư thế kỷ, trẻ sơ sinh thở máy được theo dõi chủ yếu bằng các phương tiện lâm sàng, bổ sung thêm dữ liệu xét nghiệm như phân tích khí máu và chụp X quang ngực.
Rất ít kiến thức về cơ học phổi hoặc tương tác giữa em bé và máy thở. Trong thời đại đó, “tiêu chuẩn vàng” của cơ học phổi, phép đo phế dung, không sử dụng thực tế trong dân số sơ sinh.
Những nỗ lực sớm để đưa xét nghiệm chức năng phổi đến đơn vị chăm sóc tích cực sơ sinh (NICU) cũng không kém phần bực bội, khó khăn. Thiết bị này cực kỳ cồng kềnh, cần hiệu chỉnh cẩn thận và thường cung cấp những dữ liệu không thể giải thích được.
Những tiến bộ lớn trong công nghệ vào giữa những năm 1980 đã mở ra kỷ nguyên của máy tính xách tay thực tế, cho phép đánh giá tại giường cùng lúc các kiểu sóng lưu lượng khí với sóng áp lực và thể tích ở trẻ sơ sinh bị bệnh nặng.
Vì các thiết bị này độc lập, và không được tích hợp vào máy thở, kỹ thuật này được giới hạn trong việc lấy kiểu ngắt quãng, vì các thiết bị phải được đưa từ giường này sang giường khác và không thể sử dụng liên tục.
Vào đầu thập niên 1990, hệ thống thông khí dựa trên bộ vi xử lý, cũng như sự ra đời của đồ họa phổi theo thời gian thực, đã theo dõi liên tục và có thể theo dõi cả cơ học phổi và xu hướng.
Lần đầu tiên, các bác sĩ sơ sinh đã có thể nhìn thấy trên màn hình các dạng sóng và “vòng lặp” theo từng nhịp thở, để đạt được những lợi ích về xu hướng và lưu trữ dữ liệu, và để phản ánh kết quả điều trị với các chỉ số điều trị hẹp.
+ Các bạn tải tài liệu tại đây nhé: TẢI NGAY